Crime được đánh giá là chủ đề khá hóc búa trong bài thi IELTS. Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn 40 từ vựng cực chất về chủ đề này. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn phần nào trong quá trình ôn luyện IELTS. Chúc cả nhà học tốt.
– jail: phòng giam
– the crime rate: tỉ lệ phạm pháp
– detective: thám tử
– to commit a crime: thực hiện hành vi phạm pháp
– witness stand: bục nhân chứng
– prison/ death sentence: xử tử
– court officer: nhân viên tòa án
– to be imprisoned: bị đưa vào tù
– jury box: chỗ ngồi của ban bồi thẩm
– easy money: đồng tiền bất chính
– jury: ban bồi thẩm
– to break the law: phạm luật
– defense attorney: luật sư bào chữa
– escape punishment: chạy tội
– defendant: bị cáo
– trumped-up charges: lời buộc tội vô căn cứ
– fingerprint: dấu vân tay
– illegal activities: hành vi trái luật
– gun: khẩu súng
– commit minor offences: phạm tội nhỏ
– holster: bao súng ngắn
– contest the verdict: phản đối quyết định
– nightstick: gậy tuần đêm
– a form of revenge: một hình thức trả thù
– judge: thẩm phán
– to re-offend: tái phạm
– suspect: nghi phạm
– inmate: bạn tù
– handcuffs: còng tay
– young offender: tội phạm vị thành niên
– badge: phù hiệu, quân hàm
– robbery: cướp
– police officer: cảnh sát
– burglary: trộm
– prosecuting attorney: ủy viên công tố
– robes: áo choàng (của luật sư)
– gavel: cái búa
– witness: người làm chứng
– court reporter: thư kí tòa án
– bench: ghế quan tòa
9
Thks to Ielts defeating, vocab rat hay va can thiet