Sport- thể thao là chủ đề cực kì quen thuộc trong bài thi Speaking. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn 1 list từ vựng cực chất về chủ đề này. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn phần nào trong quá trình chuẩn bị cho bài thi IELTS.
an athletics meeting: sự kiện thể thao
A squash/tennis/badminton court: sân bóng quần/tennis/cầu lông
an athletics track: đường đua thi đấu
an away game: trận đấu trên sân khách
a home game: trận đấu sân nhà
a brisk walk: bộ môn đi bộ nhanh
to do judo: tập bộ môn judo
Xem thêm:
ĐÁNH BẠI IELTS trở thành BẬC THẦY cùng với khóa học IELTS Defeating
Chiến thuật làm bài Multiple Choice trong IELTS Listening
a football fan: một fan hâm mộ bóng đá
a fitness programme: chương trình thể dục
a football match: trận đấu bóng đá
a football pitch: sân bóng đá
a football season: mùa bóng đá
a personal trainer: huấn luyện viên cá nhân
a season ticket: vé cho cả mùa giải
a sports center: trung tâm thể thao
a strong swimmer: kình ngư
being out of condition: mất dáng, không cân đối
badminton court: sân cầu lông
Circuit training: tập luyện cường độ cao, nhịp nhanh
sports facilities: thiết bị thể thao
strenuous exercise: luyện tập thể thao
to get into shape: có dáng/thân hình chuẩn
to keep fit: giữ dáng chuẩn
to go jogging: đi bộ thể dục
Chúc các bạn học tốt.
hay