Từ vựng về môi trường trong tiếng anh (hay từ vựng về environment) là một chủ đề đa dạng. Vì môi trường tồn tại xung quanh mỗi người nên bất cứ lúc nào chúng ta cũng có thể sử dụng chúng. Chủ đề về môi trường lớn này lại chia ra theo nhiều chủ đề nhỏ khác nhau như hệ sinh thái, sự ô nhiễm, tài nguyên, không gian sống…. Đặc biệt nhiều từ vựng tiếng anh về môi trường hay được dùng nhưng nhiều bạn lại không biết cách sử dụng như thế nào.
Do sự đa dạng đồng thời tính ứng dụng cao nên chủ đề môi trường thường xuyên được chọn trong các bài thi tiếng anh như Toeic, Ielts… Trong bài thi IELTS, đặc biệt là IELTS Speaking Part 3 và Writing Part 2, chúng ta thường xuyên gặp phải từ vựng chủ đề môi trường này.
Hiểu được sự cần thiết của chúng, IELTS Defeating tổng hợp bản full từ vựng về môi trường giúp bạn không chỉ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong các bài thi tiếng anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích các bạn nhiều.
1. Những danh từ thường dùng – Từ vựng về môi trường
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
absorption | /əbˈzɔːp.ʃən/ | Sự hấp thụ |
acid deposition | /ˈæsɪd dep.əˈzɪʃ.ən/ | Sự lắng đọng a xít |
acid rain | /ˈæsɪd reɪn/ | Mưa a xít |
activated carbon | /ˈæk.tɪ.veɪtɪd ˈkɑː.bən/ | Than hoạt tính |
air pollution | /ˈeə pəˌluː.ʃən/ | Ô nhiễm không khí |
alternatives | /ɔːlˈtɜːnətɪv/ | Giải pháp thay thế |
alternative energy | /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ | Năng lượng thay thế |
atmosphere | /ˈætməsfɪə/ | Khí quyển |
bemission | /ɪˈmɪʃən/ | Sự bốc ra |
biodiversity | /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ | Sự đa dạng sinh học |
biosphere reserve | /ˈbaɪ.əʊ.sfɪər rɪˈzɜːv/ | Khu dự trữ sinh quyển |
carbon dioxin | /ˈkɑː.bən ˈkɑː.bən/ | CO2 |
carbon footprint | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon |
catastrophe | /kəˈtæstrəfi/ | Thảm họa |
climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
climate change | /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ | Thay đổi khí hậu |
contamination | /kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/ | Sự làm nhiễm độc |
conservation | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn |
creatures | /ˈkriːʧəz/ | Sinh vật |
crops | /krɒps/ | Mùa màng |
deforestation | /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ | Phá rừng |
destruction | /dɪsˈtrʌkʃən/ | Sự phá hủy |
desertification | /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ | Quá trình sa mạc hóa |
disposal | /dɪsˈpəʊzəl/ | Sự vứt bỏ |
dust | /dʌst/ | Bụi bẩn |
earthquake | /ˈɜːθkweɪk/ | Động đất |
ecology | /ɪˈkɒləʤi/ | Sinh thái học |
ecosystem | /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ | Hệ thống sinh thái |
endangered species | /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ | Các loài có nguy cơ tiệt chủng |
environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường |
environmental pollution | /ɪnˌvaɪrənˈmentəl pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm môi trường |
environmentalist | /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ | Nhà môi trường học |
erosion | /ɪˈrəʊʒən/ | Sự xói mòn |
fertilizer | /ˈfɜːtɪlaɪzə/ | Phân bón |
forest fires | /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ | Cháy rừng |
fossil fuel | /ˈfɒsl fjʊəl/ | Nhiên liệu hóa thạch |
gas emission | /ɡæs iˈmɪʃ.ən/ | Khí thải |
global warming | /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu |
government regulation | /ˈɡʌv.ən.mənt ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ | Luật pháp của chính phủ |
ground water | /ɡraʊnd ˈwɔː.tər/ | Nguồn nước ngầm |
greenhouse effect | /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng nhà kính |
household waste | /ˈhaʊs.həʊld weɪst/ | Rác thải sinh hoạt |
industrial waste | /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ | Rác thải công nghiệp |
natural disaster | /ˈnæʧrəl dɪˈzɑː.stər/ | Thiên tai |
natural resource | /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên |
oil spill | /ɔɪl spɪl/ | Sự cố tràn dầu |
pesticide | /ˈpɛstɪsaɪd/ | Thuốc trừ sâu |
pollutant | /pəˈluː.tənt/ | Chất gây ô nhiễm |
polluter | /pəˈluː.tər/ | Tác nhân gây ô nhiễm |
pollution | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm |
preservation | /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
protectio | /prəˈtek.ʃən/ | Bảo vệ |
rainforest | /ˈreɪnˌfɒrɪst/ | Rừng mưa nhiệt đới |
sea level | /siː ˈlɛvl/ | Mực nước biển |
sewage | /ˈsjuːɪʤ/ | Nước thải |
shortage | /ˈʃɔː.tɪdʒ/ | Sự thiếu hụt |
soil | /sɔɪl/ | Đất |
soil erosion | /sɔɪl ɪˈrəʊʒən/ | Xói mòn đất |
soil pollution | /sɔɪl pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm đất |
solar power | /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ | Năng lượng mặt trời |
solar panel | /ˈsəʊlə ˈpænl/ | Tấm năng lượng mặt trời |
the ozone layer | /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ | Tầng ozon |
water pollution | / ˈwɔː.tər pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm nước |
waste | /weɪst/ | Rác thải |
2. Những tính từ thường dùng – Từ vựng chủ đề môi trường
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
biodegradable | /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ | Có thể phân hủy |
clean | /kliːn/ | Sạch sẽ |
efficient | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | Hiệu quả |
environment friendly | /ɪn.vaɪ.rənˌmen.təl.i ˈfrend.li/ | Thân thiện với môi trường |
environmental | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ | Liên quan đến môi trường |
excessive | /ekˈses.ɪv/ | Quá mức |
fresh | /freʃ/ | Trong lành |
harmful | /ˈhɑːmfʊl/ | Gây hại |
harmless | /ˈhɑːm.ləs/ | Vô hại |
hygienic | /haɪˈdʒiː.nɪk/ | Có vệ sinh |
man-made | /mən-meɪd/ | Nhân tạo |
hazardous | /ˈhæzərdəs/ | Nguy hiểm |
organic | /ɔrˈgænɪk/ | Hữu cơ |
polluted | /pəˈluːtɪd/ | Bị ô nhiễm |
poisonous | /ˈpɔɪ.zən.əs/ | Độc hại |
pure | /pjʊər/ | Trong lành |
renewable | /rɪˈnjuːəbl/ | Có thể phục hồi |
reuseable | /riːˈjuːzəbl/ | Có thể tái sử dụng |
sustainable | /səˈsteɪnəbəl/ | Bền vững |
toxic | /ˈtɒksɪk/ | Độc hại |
3. Những động từ thường dùng – Từ vựng về môi trường
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
achieve | /əˈtʃiːv/ | Đạt được |
analyse | /ˈæn.əl.aɪz/ | Phân tích |
assess | /əˈses/ | Đánh giá |
catalyze | /ˈkæt̬.əl.aɪz/ | Xúc tác (cho) |
clean | /kliːn/ | Dọn dẹp |
collect | /kəˈlekt/ | Thu lượm |
contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ | Làm bẩn |
conserve | /kənˈsɜrv/ | Bảo tồn |
control | /kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát |
damage | /ˈdæm.ɪdʒ/ | Phá hủy |
deplete | /dɪˈpliːt/ | Làm cạn kiệt |
destroy | /dɪsˈtrɔɪ/ | Phá hủy |
die out | /daɪ aʊt/ | Chết dần |
disappear | /ˌdɪsəˈpɪə/ | Biến mất |
discontinue | /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/ | Dừng lại |
dispose | /dɪˈspəʊz/ | Thải ra |
dry up | /draɪ ʌp/ | Khô cạn |
dump | /dʌmp/ | Vứt bỏ |
emit | /ɪˈmɪt/ | Bốc ra |
evaluate | /ɪˈvæl.ju.eɪt/ | Đánh giá |
erode | /ɪˈrəʊd/ | Xói mòn |
explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khai thác |
fight | /faɪt/ | Chiến đấu |
filter water | /ˌfɪl.tər ˈwɔː.tə/ | Lọc nước |
forecast | /ˈfɔː.kɑːst/ | Dự báo |
frapple | /ˈɡræp.əl/ | Khắc phục |
harm | /hɑːm/ | Gây hại |
inspect | /ɪnˈspekt/ | Kiểm tra |
leak | /liːk/ | Rò rỉ |
limit | /ˈlɪm.ɪt/ | Hạn chế |
litter | /ˈlɪt.ər/ | Xả rác |
offset | /ˌɒfˈset/ | Làm giảm |
tackle | /ˈtæk.əl/ | Khắc phục |
threaten | /ˈθrɛtn/ | Đe dọa |
treat | /triːt/ | Xử lí |
poach | /pəʊtʃ/ | Săn bắn trộm |
pollute | /pəˈluːt/ | Làm ô nhiễm |
prevent | /prɪˈvent/ | Ngăn chặn |
protect | /prəˈtɛkt/ | Bảo vệ |
purity | /ˈpjʊərɪfaɪ/ | Thanh lọc |
save | /seɪv/ | Bảo vệ |
recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế |
reuse | /riːˈjuːz/ | Tái sử dụng |
reduce | /rɪˈdʒuːs/ | Giảm thiểu |
release | /rɪˈliːs/ | Thải ra |
preserve | /prɪˈzɜːv/ | Bảo tồn |
4. Những cụm từ tiếng anh chủ đề môi trường thường được sử dụng phổ biến
+ Protect the environment: bảo vệ môi trường
+ Waste treatment facility: thiết bị xử lý rác thải
+ Water drainage system: hệ thống thoát nước
+ Save the planet: cứu lấy hành tinh
+ Protect the endangered species: bảo vệ những loài có nguy cơ tuyệt chủng
+ Preserve biodiversity: giữ gìn sự đa dạng sinh học
+ Promote sustainable development: thúc đẩy sự phát triển bền vững
+ Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường
+ Offset CO2 emissions: giảm lượng khí thải CO2
+ Reduce global warming: làm giảm sự nóng lên toàn cầu
+ Limit environmental pollution: hạn chế ô nhiễm môi trường
+ Tackle the threat of climate change: xử lý các đe dọa đến biến đổi khí hậu
+ Deplete natural resources: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
+ Degrade ecosystems: làm suy thoái hệ sinh thái
+ Damage the environment: phá hủy môi trường
5. Từ vựng chủ đề môi trường về những biện pháp giúp kiểm soát an ninh môi trường ô nhiễm
+ a bottle bank: một thùng lớn mà con người chứa những chai không và những vật thủy tinh khác vào để chất thủy tinh có thể được dùng lần nữa
Ex: We use the bottle ngân hàng in town to recycle our green, brown and clear bottles.
(Chúng ta dùng bank chai ở tâm điểm để tái dùng những chai màu xanh, nâu và trong.)
+ recycle: thu nhặt và xử lý rác thải để sản xuất ra những vật liệu hữu ích mà có thể được dùng lại
Ex: It”s possible to recycle plastic drink cups to make pencils.
(Có khả năng tái dùng các loại ly bằng nhựa để làm bút chì.)
+ organic: không dùng những chất hóa học nhân tạo dưới việc trồng trọt cây hoặc nuôi thú vật để lấy thịt và những sản phẩm khác
Ex: Even though organic food is a bit more expensive I think it tastes so much better because they don”t use any chemicals in making it.
(Mặc dù thực phẩm sạch cao tiền hơn nhưng tôi nghĩ nó ăn ngon hơn bởi vì họ không dùng bất kỳ chất hóa học nào để trồng nó.)
+ onserve energy / electricity / power: giữ và kiểm soát an ninh cái gì đó không phí phạm
Ex: To conserve electricity, he turned his central heating down and wore more clothes instead.
(Để tiết kiệm điện, anh ta giảm máy sưởi tâm điểm và mặc thêm áo.)
+ wind farm: những tua bin (các cấu trúc đắt với những quạt mà được quay bằng gió) được dùng để sản xuất ra điện từ năng lượng gió
Ex: Everyone says they think wind farms are a good idea but no-one actually wants them near their house because they make such a racket.
(Mọi người nói rằng họ cho rằng nông trại gió là một sáng kiến hay nhưng không người nào thật sự muốn chúng gần nhà của mình bởi vì chúng tạo ra sự ồn ào)
6. Ví dụ áp dụng khi viết với từ vựng về Environment
Đề bài: People think that government should increase the cost of fuel for cars and other vehicles to solve environmental problems. Give your opinion.
Bài làm (Nguồn essay tham khảo)
It is widely believed that one solution to environmental problems would be for governments to raise the price of petrol. While I consider that this might be an effective measure, I would argue that other measures might have an even greater impact. If national authorities raised taxes on petrol, this would address two environmental issues. Firstly, in terms of private cars, motorists would limit the number and length of their journeys to compensate for the extra expense. Governments would then be forced to upgrade and expand public transport provision, as people would still need to travel to work, to school or to travel to shops and hospitals, for example. Secondly, from the perspective of freight services, more goods would have to be transported by rail rather than by truck. Both these measures would cut down on emissions from vehicles and help to reduce the greenhouse effect. On the other hand, while this rise in fuel prices might be a useful stopgap measure, governments could adopt transport policies that would be more effective in the long term. The local authorities in London, for instance, introduced a congestion charge on all vehicles visiting the city centre. They use the money raised to subsidize the cost of fares and to invest in transport infrastructure. In turn, this has improved the air quality in the city, as a result of the reduction in exhaust fumes. Another policy would be to introduce free bus and train passes, as the increased use of public transport would reduce pollution from private cars and help in the effort to combat global warming.
In conclusion, a sharp rise in petrol prices would be a useful environmentally-friendly transport measure, although in the longer term other steps would be more effective.
Trên đây, IELTS Defeating chia sẻ full từ vựng về môi trường trong tiếng anh. Hi vọng với lượng từ vựng này, các bạn có thể áp dụng làm hoàn thiện vốn từ vựng của mình. Chúc các bạn học tập thật tốt!