Những cụm collocation giúp bạn đạt 7.0 IELTS Speaking – chủ đề describe a person

Trong phần thi IELTS Speaking, để đạt được band điểm từ 7.0 trở lên, bạn cần sử dụng được một số idioms, uncommon words và collocation. Để giúp bạn ghi điểm trong bài thi nói và nâng cao band điểm của mình, IELTS Defeating đã chọn lọc và tổng hợp những cụm collocation hay nhất và dễ ghi điểm nhất để giới thiệu đến các bạn. Chúng ta sẽ bắt đầu từ chủ đề phổ biến nhất và xuát hiện nhiều nhất trong các kỳ thi IELTS: describe a person – miêu tả một người. Các cụm collocaion trong bài sẽ được giới thiệu kèm với ví dụ để giúp các bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng và dùng chúng một cách hiệu quả nhất có thể.

  • Personality traits – đặc điểm tính cách

It’s hard to correctly define her personality traits.

  • Have a good sense of humor – có khiếu hài hước

She has a good sense of humor. She always knows how to make you laugh.

  • Bear a grudge – thù hằn sâu sắc, thù dai

She is the type of person who can’t ever bear a grudge.

highly intelligent

  • Highly intelligent – cực kì thông minh

Everyone called him a child prodigy because he was highly intelligent.

  • Youthful appearance – diện mạo trẻ trung

I used to envy with her youthful appearance.

Xem thêm:

Đăng ký học thử miễn phí khoá học IELTS Defeating – đánh bại IELTS

10 quy tắc vàng để học và luyện thi IELTS Speaking hiệu quả

Một số website miễn phí hữu ích để luyện nghe IELTS

Chia sẻ tài liệu kho từ vựng 16 chủ đề IELTS Speaking

 

  • Look young for one’s age – trông bề ngoài trẻ hơn tuổi thật
ĐỌC NGAY  Bộ tài liệu tự học IELTS 4.0 - 6.0

I notice that asian people always look younger for their age.

  • A selfish streak – đôi khi tỏ ra ích kỉ

He is a nice guy to hang out with, nevertheless he tends to have a selfish streak

  • To hide one’s light under a bushel – giấu diếm tài năng

She is a modest girl who would hide her light under a bushel.

  • To get done up – ăn mặc lịch sự, trí thức

When she goes out meeting someone for the first time, she always gets done up.

  • To keep one’s temper – giữ bình tĩnh

In general, he keeps his temper pretty well.

  • To lose one’s temper – nóng giận, mất bình tĩnh

I rarely get angry but wine went to my head that night and I lost my temper.

  • Painfully shy – cực kỳ nhát, hay xấu hổ

She used to be painfully shy before she took that communication skills course.

  • Stand out in a crowd – nổi bật trong đám đông

He always stands out in a crowd with his 1.95-meter height.

  • Stay calm – bình tĩnh, sáng suốt

My mother manages to stay calm in the most irritating situations.

  • Keep one’s word – giữ lời hứa

From the very week working with each other, she proved to be a very reliable person who always keeps her word.

Đây là một số những cụm collocation hữu dụng cho phần thi IELTS Speaking chủ đề describe a person, bạn hãy học và sử dụng chúng thật hiệu quả trong bài thi của mình nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *